Điều hoà Panasonic tủ đứng 1 chiều 18000BTU - CS/CU-C18FFH
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm Panasonic | Btu/h | 17,400 – 17,600 | |
kW | 5.10 – 5.15 | ||
Nguồn điện | V/Pha | 220 – 240 V,1 Æ | |
EER | Btu/hW | 9 | |
W/W | 2.64 | ||
Pha | Æ | 1 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 -240 |
Cường độ dòng | A | 8.7 – 8.8 | |
Điện vào | W | 1,900 – 1,950 | |
Khử ẩm | L/h | - | |
Pt/h | - | ||
Độ ồn* (dB) | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) | (dB-A) | 47/41 |
Khối ngoài trời | (dB-A) | 54 | |
Lưu thông khí (Indoor/Hi) | m3/phút – f3/phút | 14.5-15.5 m3/phút | |
Kích thước | Cao | mm | 1,680 (540) |
inch | 66-1/8 (21-5/16) | ||
Rộng | mm | 500 (780) | |
inch | 19-11/16 (30-23/32) | ||
Sâu | mm | 298 (289) | |
inch | 11-23/32 (11-3/8) | ||
Khối lượng tịnh | kg | 34 (40) | |
lb | 75 (88) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Æ 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gas | mm | Æ 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Ống gas | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.0 |
Chiều dài ống tối đa | m | 10 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** | g/m | 25 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà | ||
LƯU Ý | * Độ ồn của khối ngoài và khối trong nhà là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m & cách mặt đất 1m ** Khi chiều dài ồng không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh ( ): Khối ngoài trời |
Khách hàng có thể xem thêm dòng panasonic 1 chiều tại đây -> điều hòa panasonic 1 chiều
Công TY TNHH THẾ GIỚI ĐIỆN LẠNH VIỆT NAM chuyên cung cấp các loại điều hòa chính hãng đảm bảo uy tín và chất lượng. Một số cam kết của công ty để giúp khách hang yên tâm hơn khi sử dụng : CAM KẾT KHI KHÁCH HÀNG MUA, cam kết giá luôn thấp nhất thị trường. Cam kết chất lượng! 100% sản phẩm đều có tem chống hàng giả. Đội ngũ tư vấn viên tận tình, thân thiện với khách hàng. Chính sách chăm sóc khách hàng cũ tận tình, chu đáo.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét